Thành Phố: BURKE, SD - Mã Bưu
BURKE Mã ZIP là 57523. Trang này chứa danh sách BURKE Mã ZIP gồm 9 chữ số, BURKE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BURKE địa chỉ ngẫu nhiên.
BURKE Mã Bưu
Mã zip của BURKE, Nam Dakota là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BURKE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BURKE | 57523 | 1,022 |
BURKE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BURKE, Nam Dakota là gì? Dưới đây là danh sách BURKE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BURKE ĐịA Chỉ |
---|---|
57523-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), BURKE, SD |
57523-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 128), BURKE, SD |
57523-0129 | 35501 (From 35501 To 35599 Odd) DENTANTO DR, BURKE, SD |
57523-0131 | PO BOX 131 (From 131 To 158), BURKE, SD |
57523-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 208), BURKE, SD |
57523-0210 | PO BOX 210, BURKE, SD |
57523-0211 | PO BOX 211 (From 211 To 219), BURKE, SD |
57523-0220 | PO BOX 220, BURKE, SD |
57523-0221 | PO BOX 221 (From 221 To 228), BURKE, SD |
57523-0230 | PO BOX 230, BURKE, SD |
- Trang 1
- ››
BURKE Bưu điện
BURKE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
BURKE Bưu điện
ĐịA Chỉ 833 MAIN ST, BURKE, SD, 57523-9998
điện thoại 605-775-2362
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
BURKE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURKE, Nam Dakota. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
SD - Nam Dakota-
Quận:
CountyFIPS: 46053 - Gregory County Tên Thành Phố:
BURKE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BURKE
BURKE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BURKE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BURKE vào năm 2010 và 2020.
- ·BURKE Dân Số 2020: 598
- ·BURKE Dân Số 2010: 604
BURKE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BURKE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURKE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 243 | BURKE | VA | 22009-0243 | |
STUART-MOSBY HISTORICAL SOCIETY | 5405 MIDSHIP COURT | BURKE | VA | 22015-1932 | (703) 438-8280 |
BURKE Thư viện
Đây là danh sách các trang của BURKE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURKE CENTRE COMMUNITY LIBRARY | 5935 FREDS OAK ROAD | BURKE | VA | 22015 | (703) 249-1520 |
BURKE PUBLIC LIBRARY | 704 MAIN | BURKE | SD | 57523 | (605) 775-2373 |
KINGS PARK COMMUNITY LIBRARY | 9000 BURKE LAKE RD. | BURKE | VA | 22015 | (703) 978-5600 |
POHICK REGIONAL LIBRARY | 6450 SYDENSTRICKER RD. | BURKE | VA | 22015 | (703) 644-7333 |
BURKE Trường học
Đây là danh sách các trang của BURKE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Burke Elem | Po Box 382 | Burke | South Dakota | PK-5 | 57523 |
Burke Hi Sch | Po Box 382 | Burke | South Dakota | 9-12 | 57523 |
Burke Middle Sch | Po Box 382 | Burke | South Dakota | 6-8 | 57523 |
Burke Center | 9645 Burke Lake Rd | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
Cherry Run Elem. | 9732 Ironmaster Dr | Burke | Virginia | 7-12 | 22015 |
Lake Braddock Secondary | 9200 Burke Lake Rd | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
Terra Centre Elem. | 6000 Burke Center Pkwy | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
White Oaks Elem. | 6130 Shiplett Blvd | Burke | Virginia | 22015 |
Viết bình luận