Thành Phố: HUMBOLDT, SD - Mã Bưu
HUMBOLDT Mã ZIP là 57035. Trang này chứa danh sách HUMBOLDT Mã ZIP gồm 9 chữ số, HUMBOLDT dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HUMBOLDT địa chỉ ngẫu nhiên.
HUMBOLDT Mã Bưu
Mã zip của HUMBOLDT, Nam Dakota là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HUMBOLDT.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HUMBOLDT | 57035 | 1,076 |
HUMBOLDT Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HUMBOLDT, Nam Dakota là gì? Dưới đây là danh sách HUMBOLDT ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HUMBOLDT ĐịA Chỉ |
---|---|
57035-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 130), HUMBOLDT, SD |
57035-0131 | PO BOX 131 (From 131 To 250), HUMBOLDT, SD |
57035-0251 | PO BOX 251 (From 251 To 310), HUMBOLDT, SD |
57035-2000 | 1001 (From 1001 To 1003 Odd) W 2ND AVE, HUMBOLDT, SD |
57035-2002 | 101 (From 101 To 199 Odd) W 6TH AVE, HUMBOLDT, SD |
57035-2005 | 300 (From 300 To 398 Even) W 6TH AVE, HUMBOLDT, SD |
57035-2008 | 401 (From 401 To 499 Odd) W 6TH AVE, HUMBOLDT, SD |
57035-2010 | 101 (From 101 To 199 Odd) W 5TH AVE, HUMBOLDT, SD |
57035-2012 | 201 (From 201 To 299 Odd) W 5TH AVE, HUMBOLDT, SD |
57035-2015 | 200 (From 200 To 298 Even) S WASHINGTON ST, HUMBOLDT, SD |
- Trang 1
- ››
HUMBOLDT Bưu điện
HUMBOLDT có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HUMBOLDT Bưu điện
ĐịA Chỉ 1005 W 2ND AVE, HUMBOLDT, SD, 57035-9998
điện thoại 605-363-3018
*Bãi đậu xe có sẵn
HUMBOLDT Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HUMBOLDT, Nam Dakota. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
SD - Nam DakotaTên Thành Phố:
HUMBOLDT
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
McCook County | HUMBOLDT |
Minnehaha County | HUMBOLDT |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HUMBOLDT
HUMBOLDT Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HUMBOLDT Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HUMBOLDT vào năm 2010 và 2020.
- ·HUMBOLDT Dân Số 2020: 559
- ·HUMBOLDT Dân Số 2010: 588
HUMBOLDT viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HUMBOLDT - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HUMBOLDT COUNTY MUSEUM | PO BOX 162 | HUMBOLDT | IA | 50548-0162 | (515) 332-5280 |
STRAWBERRY MUSEUM | 1200 E MAIN ST | HUMBOLDT | TN | 38343 | (731) 784-7770 |
HUMBOLDT HISTORICAL SOCIETY | 2408 E MAIN ST | HUMBOLDT | TN | 38343-3065 | (731) 420-1316 |
WEST TENNESSEE REGIONAL ART CENTER | 1200 MAIN STREET | HUMBOLDT | TN | 38343-3339 | (731) 784-1787 |
TOM & O.E. STIGALL ETHNIC LIBRARY HISTORY & MUSEUM | PO BOX 811 | HUMBOLDT | TN | 38343-0811 |
HUMBOLDT Thư viện
Đây là danh sách các trang của HUMBOLDT - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BRUUN MEMORIAL LIBRARY | 730 3RD STREET | HUMBOLDT | NE | 68376 | (402) 862-2914 |
DEWEY-HUMBOLDT TOWN LIBRARY | 2735 S CORRAL ST | HUMBOLDT | AZ | 86329 | (928) 632-5049 |
HUMBOLDT BRANCH-SIOUXLAND LIBRARIES | 201 S MAIN STREET | HUMBOLDT | SD | 57035 | (605) 363-3361 |
HUMBOLDT PUBLIC LIBRARY | 30 N 6TH ST | HUMBOLDT | IA | 50548 | (515) 332-1925 |
HUMBOLDT PUBLIC LIBRARY | 916 BRIDGE | HUMBOLDT | KS | 66748 | (620) 473-2243 |
HUMBOLDT PUBLIC LIBRARY | 115 S. 16TH AVE. | HUMBOLDT | TN | 38343 | (731) 784-2383 |
HUMBOLDT Trường học
Đây là danh sách các trang của HUMBOLDT - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Humboldt Elem School | P O Box 37 | Humboldt | Illinois | 4-12 | 61931 |
Treatment & Learning Center | Bx 97 306 Adams St | Humboldt | Illinois | 61931 | |
Humboldt High School | 1500 Wildcat Rd | Humboldt | Iowa | 9-12 | 50548 |
Humboldt Middle School | 210 North Taft St | Humboldt | Iowa | 6-8 | 50548 |
Taft Elementary School | 612 2nd Ave North | Humboldt | Iowa | 2-5 | 50548 |
Humboldt Elem School | 1100 Central St | Humboldt | Kansas | KG-5 | 66748 |
Humboldt High School | 1011 Bridge St | Humboldt | Kansas | 9-12 | 66748 |
Humboldt Middle School | 1105 Bridge Street | Humboldt | Kansas | 6-8 | 66748 |
Humboldt & tr-stein Elementary | 810 Central Ave Box 31 | Humboldt | Nebraska | PK-6 | 68376 |
Humboldt & tr-stein High School | 810 Central Ave Box 31 | Humboldt | Nebraska | 9-12 | 68376 |
Humboldt & tr-stein Usd7 Elem | 810 Central Ave Box 31 | Humboldt | Nebraska | 68376 | |
Humboldt & tr-stein Usd7 High School | 810 Central Ave Box 31 | Humboldt | Nebraska | 68376 | |
West Central Elem | Po Box 136 | Humboldt | South Dakota | KG-5 | 57035 |
East End Elementary School | 1560 North 30th Av | Humboldt | Tennessee | KG-2 | 38343 |
Humboldt High School | 2600 Viking Dr | Humboldt | Tennessee | 9-12 | 38343 |
Humboldt Junior High School | 1811 Ferrell St | Humboldt | Tennessee | 7-8 | 38343 |
Main Street Elementary School | 1751 Main St | Humboldt | Tennessee | 3-4 | 38343 |
Stigall Middle School | West 1st Av | Humboldt | Tennessee | 5-6 | 38343 |
Humboldt Elementary School | Po Box 8 | Humboldt | Arizona | KG-5 | 86329 |
Viết bình luận