You are here

Thành Phố: BROOKINGS, SD - Mã Bưu

BROOKINGS Mã ZIP là 57006, 57007, v.v. Trang này chứa BROOKINGS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, BROOKINGS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BROOKINGS địa chỉ ngẫu nhiên.

BROOKINGS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của BROOKINGS, Nam Dakota là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BROOKINGS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
BROOKINGS5700622,749
BROOKINGS570072,629

BROOKINGS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho BROOKINGS, Nam Dakota là gì? Dưới đây là danh sách BROOKINGS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số BROOKINGS ĐịA Chỉ
57006-0096 PO BOX 96 (From 96 To 184), BROOKINGS, SD
57006-0186 PO BOX 186, BROOKINGS, SD
57006-0191 PO BOX 191 (From 191 To 194), BROOKINGS, SD
57006-0196 PO BOX 196 (From 196 To 198), BROOKINGS, SD
57006-0201 PO BOX 201 (From 201 To 214), BROOKINGS, SD
57006-0216 PO BOX 216 (From 216 To 284), BROOKINGS, SD
57006-0286 PO BOX 286, BROOKINGS, SD
57006-0291 PO BOX 291 (From 291 To 294), BROOKINGS, SD
57006-0296 PO BOX 296 (From 296 To 300), BROOKINGS, SD
57006-0301 PO BOX 301 (From 301 To 314), BROOKINGS, SD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 57006 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

BROOKINGS Bưu điện

img_house_features

BROOKINGS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

  • BROOKINGS Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 500 MAIN AVE, BROOKINGS, SD, 57006-9998

    điện thoại 605-692-4735

    *Không có chỗ đậu xe

BROOKINGS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BROOKINGS, Nam Dakota. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    SD - Nam Dakota
  • The city of BROOKINGS belongs to the Multi-counties.
    QuậnTên Thành Phố
    Brookings CountyBROOKINGS
    Moody CountyBROOKINGS
  • Tên Thành Phố:

    BROOKINGS

Địa chỉ ngẫu nhiên trong BROOKINGS

img_postcode

BROOKINGS có 4,761 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:BROOKINGS

BROOKINGS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: BROOKINGS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

BROOKINGS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của BROOKINGS vào năm 2010 và 2020.

  • ·BROOKINGS Dân Số 2020: 25,149
  • ·BROOKINGS Dân Số 2010: 22,139

BROOKINGS viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của BROOKINGS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CHETCO VALLEY HISTORICAL15461 MUSEUM RDBROOKINGS OR97415(541) 469-6651
CHETCO HIST MEMORIAL PROJECTPO BOX 132BROOKINGS OR97415-0011(541) 661-4178
AGRICULTURAL HERITAGE MUSEUM925 11TH STBROOKINGS SD57006(605) 688-6226
DAKOTA TERRITORY LIVING HISTORY MUSEUM103 WEST 20TH STREET SOUTHBROOKINGS SD57006-3708(605) 693-4875
SCIENCE VISIONS521 3RD AVEBROOKINGS SD57006
CHILDREN'S MUSEUM OF SOUTH DAKOTA2333 EASTBROOK MBROOKINGS SD57006(605) 692-6700
SOUTH DAKOTA AGRICULTURE HERITAGE MUSEUM925 11TH STREET SDSU BOX 601BROOKINGS SD57007-0999(605) 688-6226
STATE AGRICULTURAL HERITAGE MUSEUM925 11TH STREETBROOKINGS SD57006(605) 688-4583
MCCRORY GARDENS AND SOUTH DAKOTA ARBORETUM631 22ND AVENUEBROOKINGS SD57006(605) 688-6707
RITZ GALLERY100 ADMINISTRATION LANEBROOKINGS SD57006(800) 952-3541
SOUTH DAKOTA ART MUSEUM936 MEDARY AVENUEBROOKINGS SD57007(605) 688-5423

BROOKINGS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của BROOKINGS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
BROOKINGS PUBLIC LIBRARY515 THIRD STREETBROOKINGS SD57006(605) 692-9407
CHETCO COMMUNITY PUBLIC LIBRARY405 ALDER STBROOKINGS OR97415(541) 469-7738

BROOKINGS Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của BROOKINGS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Brookings Hi Sch 530 Elm AveBrookings South Dakota9-12 57006
Central Elem 521 4th StBrookings South DakotaPK-5 57006
E Central Multi-district 700 Elm AveBrookings South Dakota6-8 57006
Gs Mickelson Middle Sch 1801 12th St SBrookings South DakotaKG-5 57006
Hillcrest Elem 304 15th AveBrookings South DakotaPK-5 57006
Medary Elem 718 5th St SBrookings South Dakota 57006
Select High 504 3rd AveBrookings South Dakota 57006
Azalea Middle School 564 Fern St (mail)Brookings Oregon6-8 97415
Brookings-harbor High School 564 Fern St (mail)Brookings Oregon9-12 97415
Kalmiopsis Elementary School 564 Fern St (mail)Brookings OregonKG-5 97415
Upper Chetco Elementary School 564 Fern St (mail)Brookings Oregon 97415
Tên Thành Phố: BROOKINGS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận